Bảng giá cáp chống cháy GL Cables
Cáp chống cháy GL Cables được sử dụng cho hệ thống BMS, âm thanh, báo cháy… trong các công trình, nhà máy, bệnh viện… Chúng được sử dụng làm dây dẫn bên trong các thiết bị điện tử, truyền dẫn tín hiệu đo lường và điều khiển với độ nhiễu thấp (with minimum noise). Bảng giá cáp chống cháy GL Cables mới nhất sẽ được cập nhật liên tục tại bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
Cáp tín hiệu thường được phân loại theo ứng dụng và được chứng nhận bởi tổ chức UL. UL 2092 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số thấp. UL 2464 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số trung bình và cao. UL 2919 ứng dụng cho truyền dẫn tốc độ cao, RS 323, RS 422, RS 485, hệ thống CAM/CAD, thiết bị công nghiệp.
Bảng giá cáp chống cháy VCT/FR
	 
STT TÊN SỐ LÕI TIẾT DIỆN KẾT CẤU ĐƠN GIÁ 
	 
1 VCT/FR 2x1.0 2 1.0 32/0.20 17.520 
	 
2 
VCT/FR 2x1.5 1.5 30/0.25 23.640 
	 
3 VCT/FR 2x2.5 2.5 50/0.25 36.180 
Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 2)
	 
STT TÊN SỐ LÕI TIẾT DIỆN ĐƠN GIÁ 
	 
1 VCT/OS/FR 1Px1.0mm2 1 1.0 22.800 
	 
2 
VCT/OS/FR 1Px1.5mm2 1.5 29.500 
	 
3 VCT/OS/FR 1Px2.5mm2 2.5 40.700 
	 
4 VCT/OS/FR 2Px1.0mm2 2 1.0 40.300 
	 
5 VCT/OS/FR 2Px1.5mm2 1.5 48.000 
	 
6 VCT/OS/FR 2Px2.5mm2 2.5 70.500 
Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 5)
	 
STT TÊN SỐ LÕI TIẾT DIỆN KẾT CẤU ĐƠN GIÁ 
	 
1 VCT/OS/FR 2x1.0 2 1.0 32/0.20 24.500 
	 
2 
VCT/OS/FR 2x1.5 1.5 30/0.25 31.500 
	 
3 VCT/OS/FR 2x2.5 2.5 50/0.25 46.600 
Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC-FR (IV/FR) – (0.6/1kV)
	 
STT QUY CÁCH DÂY DẪN KẾT CẤU( SỐ SỢI/MM ) ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M ) 
	 
1 1.25mm2 7/0.45 5,690 
	 
1 1.5mm2 7/0.53 7,060 
	 
2 2.5mm2 7/0.67 10,660 
	 
3 4.0mm2 7/0.85 16,560 
	 
4 6.0mm2 7/1.04 24,200 
	 
5 10mm2 7/1.35 40,470 
	 
6 16mm2 7/1.7 63,220 
	 
8 25mm2 7/2.14 98,930 
	 
9 30mm2 7/2.3 114,630 
	 
10 35mm2 7/2.52 136,370 
	 
11 50mm2 19/1.80 190,660 
	 
12 70mm2 19/2.14 266,840 
	 
13 80mm2 19/2.3 309,170 
	 
14 95mm2 19/2.52 368,640 
	 
15 100mm2 19/2.6 392,980 
	 
16 120mm2 37/2.03 467,140 
	 
17 150mm2 37/2.25 600,340 
	 
18 185mm2 37/2.52 737,860 
	 
19 200mm2 37/2.6 786,100 
	 
20 240mm2 61/2.25 972,000 
	 
21 250mm2 61/2.3 1,016,790 
	 
22 300mm2 61/2.52 1,219,250 
	 
23 325mm2 61/2.6 1,296,870 
Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC/PVC-FR (CVV/FR) – (0.6/1kV)
	 
STT QUY CÁCH DÂY DẪN KẾT CẤU (SỐ SỢI/MM) ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M ) 
	 
2C 3C 4C 
	 
1 1.25mm2 7/0.45 15,840 23,760 30,820 
	 
1 1.5mm2 7/0.53 19,730 26,070 34,560 
	 
2 2.0mm2 7/0.6 22,320 30,240 39,030 
	 
3 2.5mm2 7/0.67 27,510 37,880 54,440 
	 
5 3.5mm2 7/0.8 35,140 49,250 63,360 
	 
4 4.0mm2 7/0.85 41,330 57,750 74,600 
	 
7 5.5mm2 7/1.0 53,140 74,160 95,910 
	 
5 6.0mm2 7/1.04 58,760 82,800 107,570 
	 
9 8.0mm2 7/1.2 73,880 104,260 135,650 
	 
6 10mm2 7/1.35 89,860 128,020 168,200 
	 
11 11mm2 7/1.4 97,490 138,100 180,290 
	 
12 14mm2 7/1.6 125,280 178,710 234,720 
	 
7 16mm2 7/1.7 137,240 211,400 259,200 
	 
14 22mm2 7/2.0 191,670 274,610 360,440 
	 
15 25mm2 7/2.14 214,280 308,740 405,800 
	 
16 30mm2 7/2.3 247,680 357,120 469,730 
	 
17 35mm2 7/2.52 291,170 421,490 554,840 
	 
18 38mm2 7/2.6 314,790 455,040 598,610 
	 
19 50mm2 19/1.78 394,280 571,830 755,280 
	 
20 60mm2 19/2.0 497,520 721,300 952,420 
	 
21 70mm2 19/2.14 551,090 818,360 1,079,720 
	 
22 80mm2 19/2.3 652,610 947,670 1,254,240 
	 
23 95mm2 19/2.52 776,020 1,127,520 1,489,830 
	 
24 100mm2 19/2.6 846,870 1,232,930 1,630,660 
	 
25 120mm2 37/2.03 1,002,530 1,460,880 1,931,330 
Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/XLPE/PVC-FR (CXV/FR) – 0.6/1kV
	 
STT QUY CÁCH DÂY DẪN KẾT CẤU (SỐ SỢI/MM) ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M ) 
	 
1 - RUỘT 2 - RUỘT 3 - RUỘT 4 - RUỘT 
	 
1 1.5mm2 7/0.53 8,930 21,750 29,240 41,040 
	 
2 2.5mm2 7/0.67 14,520 30,420 45,220 58,900 
	 
3 4.0mm2 7/0.85 21,030 43,350 59,480 86,400 
	 
4 6.0mm2 7/1.04 29,380 60,630 84,390 109,730 
	 
5 10mm2 7/1.35 45,510 97,640 137,960 181,440 
	 
6 14mm2 7/1.6 60,480 131,040 187,490 247,110 
	 
7 16mm2 7/1.7 68,400 143,720 223,060 273,890 
	 
8 22mm2 7/2.0 94,470 198,720 286,850 376,710 
	 
9 25mm2 7/2.14 105,410 223,780 326,600 428,550 
	 
10 30mm2 7/2.3 122,840 255,750 373,250 490,760 
	 
11 35mm2 7/2.52 145,440 304,130 451,010 582,340 
	 
12 38mm2 7/2.6 157,400 326,600 475,200 622,370 
	 
13 50mm2 19/1.78 205,200 414,870 605,380 800,070 
	 
14 60mm2 19/2.0 251,280 518,400 751,680 993,600 
	 
15 70mm2 19/2.14 285,120 578,880 864,000 1,143,940 
	 
16 80mm2 19/2.3 330,050 686,020 1,004,840 1,339,490 
	 
17 95mm2 19/2.52 395,740 819,650 1,178,500 1,562,980 
	 
18 100mm2 19/2.6 420,050 863,860 1,270,950 1,680,480 
	 
19 120mm2 37/2.03 500,260 1,022,690 1,497,320 1,985,480 
	 
20 125mm2 19/2.9 519,120 1,076,550 1,558,520 2,077,350 
	 
21 150mm2 37/2.25 644,400 1,308,240 1,930,610 2,532,820 
	 
22 185mm2 37/2.52 753,270 1,617,120 2,375,140 3,156,340 
	 
23 200mm2 37/2.6 801,800 1,721,670 2,534,550 3,359,960 
	 
24 240mm2 61/2.25 993,890 2,130,770 3,129,700 4,031,860 
	 
25 250mm2 61/2.3 1,036,800 2,221,060 3,269,670 4,335,840 
	 
26 300mm2 61/2.52 1,240,710 2,662,130 3,914,360 5,200,280 
	 
27 325mm2 61/2.6 1,319,760 - - - 
	 
28 400mm2 61/2.85 1,633,540 - - - 
	 
29 500mm2 61/3.2 1,981,300 - - - 
	 
30 630mm2 127/2.52 2,568,390 - - - 
        
        
        
