091.685.2211

Bảng giá cáp chống cháy GL Cables

Bảng giá cáp chống cháy GL Cables

Cáp chống cháy GL Cables  được sử dụng cho hệ thống BMS, âm thanh, báo cháy… trong các công trình, nhà máy, bệnh viện… Chúng được sử dụng làm dây dẫn bên trong các thiết bị điện tử, truyền dẫn tín hiệu đo lường và điều khiển với độ nhiễu thấp (with minimum noise). Bảng giá cáp chống cháy GL Cables mới nhất sẽ được cập nhật liên tục tại bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

Cáp tín hiệu thường được phân loại theo ứng dụng và được chứng nhận bởi tổ chức UL. UL 2092 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số thấp. UL 2464 ứng dụng cho truyền dẫn dữ liệu tần số trung bình và cao. UL 2919 ứng dụng cho truyền dẫn tốc độ cao, RS 323, RS 422, RS 485, hệ thống CAM/CAD, thiết bị công nghiệp.

Bảng giá cáp chống cháy VCT/FR

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNKẾT CẤUĐƠN GIÁ
1VCT/FR 2x1.021.032/0.2017.520
2
VCT/FR 2x1.51.530/0.2523.640
3VCT/FR 2x2.52.550/0.2536.180

Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 2)

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNĐƠN GIÁ
1VCT/OS/FR 1Px1.0mm211.022.800
2
VCT/OS/FR 1Px1.5mm21.529.500
3VCT/OS/FR 1Px2.5mm22.540.700
4VCT/OS/FR 2Px1.0mm221.040.300
5VCT/OS/FR 2Px1.5mm21.548.000
6VCT/OS/FR 2Px2.5mm22.570.500

Bảng giá cáp chống cháy VCT/OS/FR (Class 5)

STTTÊNSỐ LÕITIẾT DIỆNKẾT CẤUĐƠN GIÁ
1VCT/OS/FR 2x1.021.032/0.2024.500
2
VCT/OS/FR 2x1.51.530/0.2531.500
3VCT/OS/FR 2x2.52.550/0.2546.600

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC-FR (IV/FR) –  (0.6/1kV)

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU( SỐ SỢI/MM )ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
11.25mm27/0.455,690
11.5mm27/0.537,060
22.5mm27/0.6710,660
34.0mm27/0.8516,560
46.0mm27/1.0424,200
510mm27/1.3540,470
616mm27/1.763,220
825mm27/2.1498,930
930mm27/2.3114,630
1035mm27/2.52136,370
1150mm219/1.80190,660
1270mm219/2.14266,840
1380mm219/2.3309,170
1495mm219/2.52368,640
15100mm219/2.6392,980
16120mm237/2.03467,140
17150mm237/2.25600,340
18185mm237/2.52737,860
19200mm237/2.6786,100
20240mm261/2.25972,000
21250mm261/2.31,016,790
22300mm261/2.521,219,250
23325mm261/2.61,296,870

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/PVC/PVC-FR (CVV/FR) – (0.6/1kV)

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU (SỐ SỢI/MM)ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
2C3C4C
11.25mm27/0.4515,84023,76030,820
11.5mm27/0.5319,73026,07034,560
22.0mm27/0.622,32030,24039,030
32.5mm27/0.6727,51037,88054,440
53.5mm27/0.835,14049,25063,360
44.0mm27/0.8541,33057,75074,600
75.5mm27/1.053,14074,16095,910
56.0mm27/1.0458,76082,800107,570
98.0mm27/1.273,880104,260135,650
610mm27/1.3589,860128,020168,200
1111mm27/1.497,490138,100180,290
1214mm27/1.6125,280178,710234,720
716mm27/1.7137,240211,400259,200
1422mm27/2.0191,670274,610360,440
1525mm27/2.14214,280308,740405,800
1630mm27/2.3247,680357,120469,730
1735mm27/2.52291,170421,490554,840
1838mm27/2.6314,790455,040598,610
1950mm219/1.78394,280571,830755,280
2060mm219/2.0497,520721,300952,420
2170mm219/2.14551,090818,3601,079,720
2280mm219/2.3652,610947,6701,254,240
2395mm219/2.52776,0201,127,5201,489,830
24100mm219/2.6846,8701,232,9301,630,660
25120mm237/2.031,002,5301,460,8801,931,330

Bảng giá cáp chống cháy CU/MICA/XLPE/PVC-FR (CXV/FR) – 0.6/1kV

STTQUY CÁCH DÂY DẪNKẾT CẤU (SỐ SỢI/MM)ĐƠN GIÁ ( VNĐ/M )
1 - RUỘT2 - RUỘT3 - RUỘT4 - RUỘT
11.5mm27/0.538,93021,75029,24041,040
22.5mm27/0.6714,52030,42045,22058,900
34.0mm27/0.8521,03043,35059,48086,400
46.0mm27/1.0429,38060,63084,390109,730
510mm27/1.3545,51097,640137,960181,440
614mm27/1.660,480131,040187,490247,110
716mm27/1.768,400143,720223,060273,890
822mm27/2.094,470198,720286,850376,710
925mm27/2.14105,410223,780326,600428,550
1030mm27/2.3122,840255,750373,250490,760
1135mm27/2.52145,440304,130451,010582,340
1238mm27/2.6157,400326,600475,200622,370
1350mm219/1.78205,200414,870605,380800,070
1460mm219/2.0251,280518,400751,680993,600
1570mm219/2.14285,120578,880864,0001,143,940
1680mm219/2.3330,050686,0201,004,8401,339,490
1795mm219/2.52395,740819,6501,178,5001,562,980
18100mm219/2.6420,050863,8601,270,9501,680,480
19120mm237/2.03500,2601,022,6901,497,3201,985,480
20125mm219/2.9519,1201,076,5501,558,5202,077,350
21150mm237/2.25644,4001,308,2401,930,6102,532,820
22185mm237/2.52753,2701,617,1202,375,1403,156,340
23200mm237/2.6801,8001,721,6702,534,5503,359,960
24240mm261/2.25993,8902,130,7703,129,7004,031,860
25250mm261/2.31,036,8002,221,0603,269,6704,335,840
26300mm261/2.521,240,7102,662,1303,914,3605,200,280
27325mm261/2.61,319,760---
28400mm261/2.851,633,540---
29500mm261/3.21,981,300---
30630mm2127/2.522,568,390---