HB2 – Ống co nhiệt trung thế 24KV
HB2 – Ống co nhiệt trung thế 24KV được làm bằng vật liệu polyolefin, vật liệu linh hoạt và lớp phủ bôi trơn bên trong giúp cho hoạt động xử lý trên thanh cái cong rất dễ dàng. Vật liệu polyolefin thân thiện với môi trường có thể bảo vệ cách điện cho điện áp lên đến 24 KV, tránh khả năng chớp sáng và tai nạn. Thanh cái với sự bảo vệ của HB2 có thể làm giảm không gian thiết kế của thiết bị chuyển mạch và có thể đạt được khả năng giảm chi phí.
Đặc tính
- Tỉ lệ co rút: 2.5: 1
- Chống ăn mòn, mềm dẻo
- Tính kháng hóa chất và cách nhiệt tuyệt vời
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -45℃ ~ 105℃
- Nhiệt độ tối thiểu co rút: 100˚C
- Nhiệt độ hoàn thành co rút: 135˚C trở lên
Mã sản phẩm Kích thước (mm) Đường kính trong (min) Đường kính trong (max) Độ dày Hình vuông (min) (max) Hình tròn (min) (max) Độ dài tiêu chuẩn
HB2-020 20 20±0.8 10 2.5±0.5 13~28 11~18 25
HB2-030 30 30±0.8 13 2.5±0.5 22~38 14.5~25 25
HB2-040 40 40±1 16 2.5±0.5 25~40 17~37 25
HB2-050 50 50±2 20 2.5±0.5 36~65 22~43 20
HB2-065 65 65±3 25 3.0±0.5 39~62 27~56 20
HB2-080 80 80±3 31 3.0±0.5 55~95 33~70 20
HB2-100 100 100±4 40 3.0±0.5 70~130 44~86 20
HB2-120 120 120±4 50 3.0±0.5 90~165 55~105 20
HB2-150 150 150±4 60 3.5±0.5 95~138 70~135 20
HB2-180 180 180±5 75 3.5±0.5 125~235 80~170 15
HB2-210 210 210±5 90 3.5±0.5 200~275 110~200 15
Đặc tính Tiêu chuẩn Phương pháp kiểm tra Giá trị điển hình
Độ bền kéo ≥10.3MPa ASTM D 638 ≥11MPa
Độ dãn dài giới hạn ≥200% ASTM D 638 ≥400%
Độ dãn dài giới hạn sau khi lão hóa ≥100% ASTM D 638 (136˚C/168 hrs) ≥300%
Sốc nhiệt Không có vết nứt ASTM D2671
(200˚C/4 hrs)Không có vết nứt
Tính dẻo nhiệt độ thấp Không có vết nứt ASTM D2671
(-40˚C/4 hr)Không có vết nứt
Độ bền điện môi ≥19.7kV/mm ASTM D2671 ≥20 kV/mm
Điện trở xuất thể tích ≥10¹²Ω‧cm ASTM D 876 ≥10x10¹²Ω‧cm
Tính ăn mòn đồng Không bị ăn mòn ASTM 2671
(158℃,168hrs)Không bị ăn mòn
Tính chống cháy Không bắt lửa ANSI IEEE C37.2 Thông qua
>>> Bạn có thể lựa chọn nhiều vật tư phụ khác với nhiều kích thước và dung lượng điện tại đây